Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kinh hoàng
[kinh hoàng]
|
scared; consternated; frightened; panic-stricken
To strike somebody with consternation; To throw somebody into a panic
She was panicked into resigning